Saturday, November 9, 2013

So sánh iPhone 5s với các dòng khác

Biểu đồ so sánh iPhone 5 so sánh các tính năng của iPhone 5, 5c và 5s bao gồm: camera, màu sắc, giá cả, thông số kỹ thuật và phần cứng. Bài viết này không chỉ so sánh các phiên bản của iPhone 5 mà còn so sánh các mô hình điện thoại Android khác phổ biến nhất hiện nay.

Biểu đồ so sánh các mô hình của iPhone 5

Biểu đồ này so sánh các thuộc tính của các mô hình  iPhone 5, iPhone 5 c và iPhone 5s.
Tính năng
iPhone 5
iPhone 5c
iPhone 5s
Giá dự kiến
Bỏ
99$ 16GB
199$ 32GB
199$  16GB
299$  32GB
399$  64GB
Giá độc lập
Bỏ
549$ 16GB
649$ 32GB
649$ 16GB
749$ 32GB
849$ 64GB
Màu sắc
Trắng, Đen
Xanh lá cây, trắng, xanh lam, hồng và vàng
Vàng, bạc, xám
Tuổi thọ pin (đàm thoại 3G)
9.2 giờ
10 giờ
10 giờ
Tuổi thọ pin (chế độ chờ)
225 giờ
250 giờ
250 giờ
Trọng lượng
112g
132g
112g
Màn hình
4 in. Retina
4 in. Retina
4 in. Retina
Camera
8 MP iSight
8 MP iSight
8 MP iSight độ mở của thấu kính f/2.2
Camera (trước)
1.2 MP
1.2 MP
1.2 MP
Flash
LED Flash
LED Flash
Đúng giai điệu flash LEDs màu trắng và hổ phách
Photo
Không
Không
10 khung trên giây
Chống rung hình ảnh
Không
Có (cải tiến)
Chụp video
1080p HD
1080p HD
1080p 30 FPS (normal) 720p 120 FPS (slow-mo)
Bộ xử lý
A6
A6
A7, 64 bits
Máy quét dấu vân tay
Không
Không
Ngày phát hành
21/9/2012
20/9/2013
20/9/2013

So sánh các sản phẩm Samsung Galaxy S4, HTC One  và Apple iPhone 5S

Đây là biểu đồ so sánh các thuộc tính của iPhone 5S với các mẫu điện thoại Android
Tính năng
Galaxy S4
HTC One
iPhone 5S
Giá dự kiến
199$ 16GB
249$  32GB
199$ 32GB
299$ 64GB
199$ 16GB
299$ 32GB
399$ 64GB
Giá độc lập
639$ 16GB
694$  32GB
599$  32GB
669$  64GB
649$  16GB
749$  32GB
849$  64GB
Màu sắc
Sương trắng, sương đen, đỏ bình minh
Đen, bạc, đỏ, xanh
Vàng, bạc, xám
Tuổi thọ pin (đàm thoại 3G)
15.5 giờ
18 giờ
10 giờ
Tuổi thọ pin (chế độ chờ)
432 giờ
480 giờ
250 giờ
Trọng lượng
130g
143g
112g
Màn hình
5-inch
Super AMOLED 1920×1080
441 ppi
4.7-inch
Super LCD 3
1920×1080
469 ppi
4-inch
LED LCD IPS
1136×640
326ppi
Camera (phía sau)
Khẩu độ 13 MP f/2.2
4 MP
f/2.0 with 2µ pixels
Khẩu độ 8MP f/2.2 với 1.5µ pixels
Camera (phía trước)
2MP
2.1MP
1.2MP
Flash
Duy nhất 1 đèn flash
Duy nhất 1 đèn flash
2 đèn flash
Chống rung hình ảnh
Chụp video
1080p 30 FPS (trước và sau)
1080p 30 FPS (trước và sau)
1080p 30 FPS (trước), 720p (sau)
Bộ xử lý
1.9GHz Quad-Core Krait Snapdragon 800
1.7GHz Quad-Core Snapdragon 600
A7, 64-bit (Clock Speed TBD)
RAM
2GB
2GB
TBA
Hệ điều hành
Android 4.2.2
Android 4.1
iOS7
Tính năng khác
Smart Pause, Air View, Group Play, Smart Scroll, S Translator, S Health, S Voice Drive, S Memo, WatchOn
'BoomSound' Stereo Speakers, HTC Zoe photo software, HTC Blinkfeed
Máy quét vân tay, video chuyển động chậm, chế độ bật hình ảnh, cảm biến chuyển động M7
Ngày phát hành
Tháng 4/2013
Tháng 3/2013
Tháng 9/2013

Biểu đồ so sánh Lumia 925, Lumia 1020 và iPhone 5S

So sánh iPhone 5S với các thiết bị Windows Phone hàng đầu như Lumia 925 và Lumia 1020
Tính năng
Lumia 925
Lumia 1020
iPhone 5S
Giá dự kiến
99$ 16GB
199$  32GB
199$  16GB
299$  32GB
399$  64GB
Giá độc lập
429$  16GB
609$  32GB
649$  16GB
749$  32GB
849$  64GB
Màu sắc
Đen, bạc
Đen, trắng, vàng
Vàng, bạc, xám
Tuổi thọ pin (Đàm thoại 3G)
12.1 giờ
12.5 giờ
10 giờ
Tuổi thọ pin (Chế độ chờ)
288 giờ
288 giờ
250 giờ
Trọng lượng
139g
157g
250g
Màn hình
4.5-inch
AMOLED
1280×768
331ppi
4.5-inch
AMOLED
1280×768
331ppi
4-inch
LED LCD IPS
1136×640
326ppi
Camera (trước)
1 đèn flash
Đèn flash Xenon
2 đèn flash
Chống rung hình ảnh
Chụp video
1080p 30 FPS (sau), 720p (trước)
1080p 30 FPS (sau), 720p (trước)
A7, 64-bit (Clock Speed TBD)
RAM
1GB
2GB
TBA
Hệ điều hành
Windows Phone 8
Windows Phone 8
iOS7
Tính năng khác
Nokia Smart Camera, Nokia Maps,
Nokia Music
Nokia Pro Camera, Nokia Smart Camera, Nokia Maps, Optional Pro Camera Attachment
Máy quét vân tay, video chuyển động chậm, chế độ bật hình ảnh, cảm biến chuyển động M7
Ngày phát hành
Tháng 5/2013
Tháng 7/2013
Tháng 9/2013
Chúng tôi đã so sánh và tổng hợp các thông tin về các dòng điện thoại phổ biến nhất hiện nay. Dựa vào các thông số kỹ thuật đó bạn sẽ có một quyết định phù hợp nhất trước khi lựa chọn mua một trong những dòng sản phẩm này.

No comments:

Post a Comment