Monday, November 25, 2013

So sánh các thông số kỹ thuật giữa Nokia Lumia 1520, Lumia 1320 và Samsung Galaxy Mega 6.3

Nokia đã công bố chiếc điện thoại thông minh ngoại cỡ đầu tiên của họ: Lumia 1520và Lumia 1320 với màn hình 6inch và một vài các thông số kỹ thuật đáng chú ý khác.
Chúng tôi đã so sánh các thông số kỹ thuật của Lumia 1520 với một số đối thủ cạnh tranh ưu tú của nó như  Galaxy Note 3 và HTC One max, nhưng bây giờ chúng ta hãy cùng so sánh các thông số kỹ thuật của 3 chiếc điện thoại này.
Thiết kế
OS
Windows Phone 8
Windows Phone 8
Android (4.2) Nature UX UI
Kích thước
6.41 x 3.36 x 0.34 inches (162.8 x 85.4 x 8.7 mm)
6.46 x 3.38 x 0.39 inches (164.2 x 85.9 x 9.8 mm)
6.60 x 3.46 x 0.31 inches (167.6 x 88 x 8 mm)
Trọng lượng
7.37 oz (209 g)
7.76 oz (220 g)
7.02 oz (199 g)
Màn hình
Kích thước vật lý
6.0 inches
6.0 inches
6.3 inches
Độ phân giải
1080 x 1920 pixels         
720 x 1280 pixels
720 x 1280 pixels
Mật độ điểm ảnh
368 ppi
245 ppi
233 ppi
Công nghệ
IPS LCD
IPS LCD
Super Clear LCD
Màu sắc
16 777 216
16 777 216

Độ sáng cao nhất
600 cd/m2 (nit)


Camera
Camera
20 megapixels
5 megapixels
8 megapixels
Flash
Dual LED
LED
LED
Kích thước mở rộng
F2.4
F2.4

Độ dài tiêu cự
26mm
28mm

Kích thước bộ cảm biến camera
1/2.5"
1/4”

Máy quay
1920×1080 (1080p HD) (30 fps)
1920×1080 (1080p HD) (30 fps)
1920×1080 (1080p HD) (30 fps)
Tính năng
Hình ảnh quang học ổn định, ánh sáng video
Tự động chọn độ nét, ánh sáng video

Camera mặt trước
1.2 megapixels
0.3 megapixels VGA
1.9 megapixels
Quay video
1280×720 (720p HD) (30 fps)
640×480 (VGA) (30 fps)

Phần cứng
Chip hệ thống
Qualcomm Snapdragon 800 MSM8974
Qualcomm Snapdragon S4
Qualcomm Snapdragon 400 MSM8930AB
Bộ xử lý
Quad core, 2200 MHz, Krait 400
Dual core, 1700 MHz, Krait 300
Dual core, 1700 MHz, Krait 300
Xử lý đồ họa
Adreno 330
Adreno 305
Adreno 305
Bộ nhớ hệ thống
2048 MB RAM (Dual-channel, 800 MHz) / LPDDR3
1024 MB RAM (Dual-channel, 533 MHz) / LPDDR2
1536 MB RAM (533 MHz) /
LPDDR2
Bộ nhớ trong
32GB
8GB
8GB
Bộ nhớ mở rộng
microSD, microSDHC
microSD, microSDHC, microSDXC
microSD, microSDHC, microSDXC
Pin
Thời gian đàm thoại
27.4 giờ
25 giờ
18 giờ
Thời gian chờ
32 ngày (768 giờ)
28 ngày (672 giờ)
19 ngày (456 giờ)
Thời gian đàm thoại (3G)
25.1 giờ
21 giờ
17 giờ
Thời gian chờ (3G)


175 ngày (420 giờ)
Thời gian chờ (4G)


16.2 ngày (390 giờ)
Nghe nhạc
124 giờ
98 giờ
82 giờ
Xem video
10.8 giờ
9 giờ
11 giờ
Công suất
3400 mAh
3400 mAh
3200 mAh
Loại
Li-on

Li-on
Công nghệ
GSM
850, 900, 1800, 1900 MHz
850, 900, 1800, 1900 MHz
850, 900, 1800, 1900 MHz
UMTS
850, 900, 1900, 2100 MHz
850, 900, 2100 MHz
850, 900, 1900, 2100 MHz
FDD LTE
800 (band 20), 900 (band 8), 1800 (band 3), 2100 (band 1), 2600 (band 7) MHz
800 (band 20), 1800 (band 3), 2600 (band 7) MHz
800 (band 18), 850 (band 5), 900 (band 8), 1800 (band 3), 2100 (band 1), 2600 (band 7) MHz
Data
LTE Cat4 Downlink 150 Mbit/s, LTE Cat3/4 Uplink 50 Mbit/s, HSDPA+ (4G) 42.2 Mbit/s, HSUPA 11 Mbit/s
LTE Cat3 Downlink 100 Mbit/s, LTE Cat3/4 Uplink 50 Mbit/s, HSDPA+ (4G) 42.2 Mbit/s, HSUPA 5.76 Mbit/s, UMTS, EDGE, GPRS
LTE Cat3 Downlink 100 Mbit/s, LTE Cat3/4 Uplink 50 Mbit/s, HSDPA+ (4G) 42.2 Mbit/s, HSUPA 5.76 Mbit/s, UMTS, EDGE, GPRS
Ngày phát hành
Dự kiến phát hành
Quý 4 năm 2013 (chính thức)
Quý 1 năm 2014 (chính thức)

Giá
Giá bán
749$
339$

No comments:

Post a Comment